lượt xem
#403 lazy # hard # soft : lười, uể oải # siêng, khó, cứng # mềm, dẻo
4 PHƯƠNG PHÁP CỰC DỄ GIÚP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH DỄ DÀNG HƠN | A Dreaming Donut 🍩
TẠO THÓI QUEN HỌC TỪ VỰNG tiếng Anh (và tiếng Nhật) mỗi ngày | KIRA
(72)50 Từ Vựng Tiếng Anh Thường Dùng Nhất - Bạn Cần Biết Ngay!
Học nhồi nhớ mãi 610+ từ vựng level A2 của Oxford | FREE PDF gồm IPA và ví dụ Anh Việt
(19) 50 từ vựng tiếng Anh đơn giản giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn
3000 từ vựng tiếng Anh Oxford cho người mới - có ví dụ và dễ nhớ (Phần 23) Có file|Tiếng Anh mất gốc
GA2025 Tiếng Anh 9 Unit 11 Lesson 2