조회수
1:08:05
Toàn bộ 600 từ vựng HSK 4 chuẩn (1/2) | Có audio và ví dụ
0:16
Ăn cơm mềm trong tiếng Trung có nghĩa là ....? #tiengtrunggiaotiep #tienghoagiaotiep
9:17:12
Học tiếng Trung khi ngủ | Truyện Trung Quốc: Lương Sơn Bá - Trúc Anh Đài
1:35:07
HSK 3 : Bài 1 : Cuối tuần bạn có dự định gì? | Từ mới, ngữ pháp, luyện tập
13:58
Cách Mình Học Và Duy Trì Hai Ngoại Ngữ Cùng Một Lúc | Podcast #06
1:12:03
HSK 3 : Bài 2 : Khi nào anh ấy trở lại? | Từ mới, ngữ pháp, luyện tập
1:05:13
HSK 3 : Bài 6 : Tại sao đột nhiên không tìm thấy nữa | Từ mới, ngữ pháp, luyện tập
50:48
HSK 3 : Bài 11 : Đừng quên tắt điều hoà nhé! | Từ mới, ngữ pháp, luyện tập